10 nghìn Đô-la Úc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền AUD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
11.856,90 bam

1,000 AUD = 1,186 BAM

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AUD1.18569 BAM
5 AUD5.92845 BAM
10 AUD11.85690 BAM
20 AUD23.71380 BAM
50 AUD59.28450 BAM
100 AUD118.56900 BAM
250 AUD296.42250 BAM
500 AUD592.84500 BAM
1000 AUD1,185.69000 BAM
2000 AUD2,371.38000 BAM
5000 AUD5,928.45000 BAM
10000 AUD11,856.90000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Úc
1 BAM0.84339 AUD
5 BAM4.21696 AUD
10 BAM8.43392 AUD
20 BAM16.86784 AUD
50 BAM42.16960 AUD
100 BAM84.33920 AUD
250 BAM210.84800 AUD
500 BAM421.69600 AUD
1000 BAM843.39200 AUD
2000 BAM1,686.78400 AUD
5000 BAM4,216.96000 AUD
10000 BAM8,433.92000 AUD