5 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

Đổi tiền BAM sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bam
4.08 aud

1.00000 BAM = 0.81595 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:21 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BAM sang AUD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Úc
1 BAM0.81595 AUD
5 BAM4.07977 AUD
10 BAM8.15954 AUD
20 BAM16.31908 AUD
50 BAM40.79770 AUD
100 BAM81.59540 AUD
250 BAM203.98850 AUD
500 BAM407.97700 AUD
1000 BAM815.95400 AUD
2000 BAM1631.90800 AUD
5000 BAM4079.77000 AUD
10000 BAM8159.54000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AUD1.22556 BAM
5 AUD6.12780 BAM
10 AUD12.25560 BAM
20 AUD24.51120 BAM
50 AUD61.27800 BAM
100 AUD122.55600 BAM
250 AUD306.39000 BAM
500 AUD612.78000 BAM
1000 AUD1225.56000 BAM
2000 AUD2451.12000 BAM
5000 AUD6127.80000 BAM
10000 AUD12255.60000 BAM