10 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

Đổi tiền BAM sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bam
8,48 aud

KM1,000 BAM = A$0,8478 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Úc
1 BAM0.84779 AUD
5 BAM4.23894 AUD
10 BAM8.47788 AUD
20 BAM16.95576 AUD
50 BAM42.38940 AUD
100 BAM84.77880 AUD
250 BAM211.94700 AUD
500 BAM423.89400 AUD
1000 BAM847.78800 AUD
2000 BAM1,695.57600 AUD
5000 BAM4,238.94000 AUD
10000 BAM8,477.88000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AUD1.17954 BAM
5 AUD5.89770 BAM
10 AUD11.79540 BAM
20 AUD23.59080 BAM
50 AUD58.97700 BAM
100 AUD117.95400 BAM
250 AUD294.88500 BAM
500 AUD589.77000 BAM
1000 AUD1,179.54000 BAM
2000 AUD2,359.08000 BAM
5000 AUD5,897.70000 BAM
10000 AUD11,795.40000 BAM