Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BAM sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
924,00 nzd

1,000 BAM = 0,9240 NZD

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la New Zealand
1 BAM0.92400 NZD
5 BAM4.61999 NZD
10 BAM9.23997 NZD
20 BAM18.47994 NZD
50 BAM46.19985 NZD
100 BAM92.39970 NZD
250 BAM230.99925 NZD
500 BAM461.99850 NZD
1000 BAM923.99700 NZD
2000 BAM1,847.99400 NZD
5000 BAM4,619.98500 NZD
10000 BAM9,239.97000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NZD1.08225 BAM
5 NZD5.41125 BAM
10 NZD10.82250 BAM
20 NZD21.64500 BAM
50 NZD54.11250 BAM
100 NZD108.22500 BAM
250 NZD270.56250 BAM
500 NZD541.12500 BAM
1000 NZD1,082.25000 BAM
2000 NZD2,164.50000 BAM
5000 NZD5,411.25000 BAM
10000 NZD10,822.50000 BAM