10 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BAM sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bam
9,19 nzd

KM1,000 BAM = $0,9188 NZD

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la New Zealand
1 BAM0.91875 NZD
5 BAM4.59377 NZD
10 BAM9.18753 NZD
20 BAM18.37506 NZD
50 BAM45.93765 NZD
100 BAM91.87530 NZD
250 BAM229.68825 NZD
500 BAM459.37650 NZD
1000 BAM918.75300 NZD
2000 BAM1,837.50600 NZD
5000 BAM4,593.76500 NZD
10000 BAM9,187.53000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NZD1.08843 BAM
5 NZD5.44215 BAM
10 NZD10.88430 BAM
20 NZD21.76860 BAM
50 NZD54.42150 BAM
100 NZD108.84300 BAM
250 NZD272.10750 BAM
500 NZD544.21500 BAM
1000 NZD1,088.43000 BAM
2000 NZD2,176.86000 BAM
5000 NZD5,442.15000 BAM
10000 NZD10,884.30000 BAM