2.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

Đổi tiền BAM sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bam
1.684,15 aud

KM1,000 BAM = A$0,8421 AUD

Mid-market exchange rate at 14:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Úc
1 BAM0.84208 AUD
5 BAM4.21038 AUD
10 BAM8.42076 AUD
20 BAM16.84152 AUD
50 BAM42.10380 AUD
100 BAM84.20760 AUD
250 BAM210.51900 AUD
500 BAM421.03800 AUD
1000 BAM842.07600 AUD
2000 BAM1,684.15200 AUD
5000 BAM4,210.38000 AUD
10000 BAM8,420.76000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AUD1.18754 BAM
5 AUD5.93770 BAM
10 AUD11.87540 BAM
20 AUD23.75080 BAM
50 AUD59.37700 BAM
100 AUD118.75400 BAM
250 AUD296.88500 BAM
500 AUD593.77000 BAM
1000 AUD1,187.54000 BAM
2000 AUD2,375.08000 BAM
5000 AUD5,937.70000 BAM
10000 AUD11,875.40000 BAM