2.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Lev Bungari
Đổi tiền BAM sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Lev Bungari
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Lev Bungari | |
---|---|
1 BAM | 1.00008 BGN |
5 BAM | 5.00040 BGN |
10 BAM | 10.00080 BGN |
20 BAM | 20.00160 BGN |
50 BAM | 50.00400 BGN |
100 BAM | 100.00800 BGN |
250 BAM | 250.02000 BGN |
500 BAM | 500.04000 BGN |
1000 BAM | 1,000.08000 BGN |
2000 BAM | 2,000.16000 BGN |
5000 BAM | 5,000.40000 BGN |
10000 BAM | 10,000.80000 BGN |
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 BGN | 0.99992 BAM |
5 BGN | 4.99959 BAM |
10 BGN | 9.99918 BAM |
20 BGN | 19.99836 BAM |
50 BGN | 49.99590 BAM |
100 BGN | 99.99180 BAM |
250 BGN | 249.97950 BAM |
500 BGN | 499.95900 BAM |
1000 BGN | 999.91800 BAM |
2000 BGN | 1,999.83600 BAM |
5000 BGN | 4,999.59000 BAM |
10000 BGN | 9,999.18000 BAM |