1 Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền GBP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
2,29 bam

£1,000 GBP = KM2,285 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GBP2.28519 BAM
5 GBP11.42595 BAM
10 GBP22.85190 BAM
20 GBP45.70380 BAM
50 GBP114.25950 BAM
100 GBP228.51900 BAM
250 GBP571.29750 BAM
500 GBP1,142.59500 BAM
1000 GBP2,285.19000 BAM
2000 GBP4,570.38000 BAM
5000 GBP11,425.95000 BAM
10000 GBP22,851.90000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Anh
1 BAM0.43760 GBP
5 BAM2.18801 GBP
10 BAM4.37601 GBP
20 BAM8.75202 GBP
50 BAM21.88005 GBP
100 BAM43.76010 GBP
250 BAM109.40025 GBP
500 BAM218.80050 GBP
1000 BAM437.60100 GBP
2000 BAM875.20200 GBP
5000 BAM2,188.00500 GBP
10000 BAM4,376.01000 GBP