1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Na Uy

Đổi tiền BAM sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
5.862,35 nok

KM1,000 BAM = kr5,862 NOK

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Na Uy
1 BAM5.86235 NOK
5 BAM29.31175 NOK
10 BAM58.62350 NOK
20 BAM117.24700 NOK
50 BAM293.11750 NOK
100 BAM586.23500 NOK
250 BAM1,465.58750 NOK
500 BAM2,931.17500 NOK
1000 BAM5,862.35000 NOK
2000 BAM11,724.70000 NOK
5000 BAM29,311.75000 NOK
10000 BAM58,623.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NOK0.17058 BAM
5 NOK0.85290 BAM
10 NOK1.70580 BAM
20 NOK3.41160 BAM
50 NOK8.52900 BAM
100 NOK17.05800 BAM
250 NOK42.64500 BAM
500 NOK85.29000 BAM
1000 NOK170.58000 BAM
2000 NOK341.16000 BAM
5000 NOK852.90000 BAM
10000 NOK1,705.80000 BAM