1 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Na Uy

Đổi tiền BAM sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bam
5,84 nok

KM1,000 BAM = kr5,843 NOK

Mid-market exchange rate at 06:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krone Na Uy
1 BAM5.84285 NOK
5 BAM29.21425 NOK
10 BAM58.42850 NOK
20 BAM116.85700 NOK
50 BAM292.14250 NOK
100 BAM584.28500 NOK
250 BAM1,460.71250 NOK
500 BAM2,921.42500 NOK
1000 BAM5,842.85000 NOK
2000 BAM11,685.70000 NOK
5000 BAM29,214.25000 NOK
10000 BAM58,428.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 NOK0.17115 BAM
5 NOK0.85575 BAM
10 NOK1.71149 BAM
20 NOK3.42298 BAM
50 NOK8.55745 BAM
100 NOK17.11490 BAM
250 NOK42.78725 BAM
500 NOK85.57450 BAM
1000 NOK171.14900 BAM
2000 NOK342.29800 BAM
5000 NOK855.74500 BAM
10000 NOK1,711.49000 BAM