1 nghìn Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BAM sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 bam
552.07 usd

1.00000 BAM = 0.55207 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:19 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi BAM sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.55207 USD
5 BAM2.76037 USD
10 BAM5.52074 USD
20 BAM11.04148 USD
50 BAM27.60370 USD
100 BAM55.20740 USD
250 BAM138.01850 USD
500 BAM276.03700 USD
1000 BAM552.07400 USD
2000 BAM1104.14800 USD
5000 BAM2760.37000 USD
10000 BAM5520.74000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.81135 BAM
5 USD9.05675 BAM
10 USD18.11350 BAM
20 USD36.22700 BAM
50 USD90.56750 BAM
100 USD181.13500 BAM
250 USD452.83750 BAM
500 USD905.67500 BAM
1000 USD1811.35000 BAM
2000 USD3622.70000 BAM
5000 USD9056.75000 BAM
10000 USD18113.50000 BAM