100 Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BAM sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bam
55.15 usd

1.00000 BAM = 0.55147 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:36 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BAM sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Mỹ
1 BAM0.55147 USD
5 BAM2.75733 USD
10 BAM5.51466 USD
20 BAM11.02932 USD
50 BAM27.57330 USD
100 BAM55.14660 USD
250 BAM137.86650 USD
500 BAM275.73300 USD
1000 BAM551.46600 USD
2000 BAM1102.93200 USD
5000 BAM2757.33000 USD
10000 BAM5514.66000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 USD1.81335 BAM
5 USD9.06675 BAM
10 USD18.13350 BAM
20 USD36.26700 BAM
50 USD90.66750 BAM
100 USD181.33500 BAM
250 USD453.33750 BAM
500 USD906.67500 BAM
1000 USD1813.35000 BAM
2000 USD3626.70000 BAM
5000 USD9066.75000 BAM
10000 USD18133.50000 BAM