5.000 Koruna Czech sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền CZK sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
388,56 bam

Kč1,000 CZK = KM0,07771 BAM

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CZK0.07771 BAM
5 CZK0.38856 BAM
10 CZK0.77713 BAM
20 CZK1.55426 BAM
50 CZK3.88565 BAM
100 CZK7.77129 BAM
250 CZK19.42823 BAM
500 CZK38.85645 BAM
1000 CZK77.71290 BAM
2000 CZK155.42580 BAM
5000 CZK388.56450 BAM
10000 CZK777.12900 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Koruna Cộng hòa Séc
1 BAM12.86790 CZK
5 BAM64.33950 CZK
10 BAM128.67900 CZK
20 BAM257.35800 CZK
50 BAM643.39500 CZK
100 BAM1,286.79000 CZK
250 BAM3,216.97500 CZK
500 BAM6,433.95000 CZK
1000 BAM12,867.90000 CZK
2000 BAM25,735.80000 CZK
5000 BAM64,339.50000 CZK
10000 BAM128,679.00000 CZK