Koruna Czech sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CZK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
994,59 top

Kč1,000 CZK = T$0,09946 TOP

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Paʻanga Tonga
1 CZK0.09946 TOP
5 CZK0.49729 TOP
10 CZK0.99459 TOP
20 CZK1.98918 TOP
50 CZK4.97294 TOP
100 CZK9.94588 TOP
250 CZK24.86470 TOP
500 CZK49.72940 TOP
1000 CZK99.45880 TOP
2000 CZK198.91760 TOP
5000 CZK497.29400 TOP
10000 CZK994.58800 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Koruna Cộng hòa Séc
1 TOP10.05440 CZK
5 TOP50.27200 CZK
10 TOP100.54400 CZK
20 TOP201.08800 CZK
50 TOP502.72000 CZK
100 TOP1,005.44000 CZK
250 TOP2,513.60000 CZK
500 TOP5,027.20000 CZK
1000 TOP10,054.40000 CZK
2000 TOP20,108.80000 CZK
5000 TOP50,272.00000 CZK
10000 TOP100,544.00000 CZK