Zloty Ba Lan sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền PLN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
580,02 top

1,000 PLN = 0,5800 TOP

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Paʻanga Tonga
1 PLN0.58002 TOP
5 PLN2.90011 TOP
10 PLN5.80021 TOP
20 PLN11.60042 TOP
50 PLN29.00105 TOP
100 PLN58.00210 TOP
250 PLN145.00525 TOP
500 PLN290.01050 TOP
1000 PLN580.02100 TOP
2000 PLN1,160.04200 TOP
5000 PLN2,900.10500 TOP
10000 PLN5,800.21000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Zloty Ba Lan
1 TOP1.72407 PLN
5 TOP8.62035 PLN
10 TOP17.24070 PLN
20 TOP34.48140 PLN
50 TOP86.20350 PLN
100 TOP172.40700 PLN
250 TOP431.01750 PLN
500 TOP862.03500 PLN
1000 TOP1,724.07000 PLN
2000 TOP3,448.14000 PLN
5000 TOP8,620.35000 PLN
10000 TOP17,240.70000 PLN