Krone Na Uy sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền NOK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
211,39 top

kr1,000 NOK = T$0,2114 TOP

Mid-market exchange rate at 18:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Paʻanga Tonga
1 NOK0.21139 TOP
5 NOK1.05695 TOP
10 NOK2.11389 TOP
20 NOK4.22778 TOP
50 NOK10.56945 TOP
100 NOK21.13890 TOP
250 NOK52.84725 TOP
500 NOK105.69450 TOP
1000 NOK211.38900 TOP
2000 NOK422.77800 TOP
5000 NOK1,056.94500 TOP
10000 NOK2,113.89000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Na Uy
1 TOP4.73062 NOK
5 TOP23.65310 NOK
10 TOP47.30620 NOK
20 TOP94.61240 NOK
50 TOP236.53100 NOK
100 TOP473.06200 NOK
250 TOP1,182.65500 NOK
500 TOP2,365.31000 NOK
1000 TOP4,730.62000 NOK
2000 TOP9,461.24000 NOK
5000 TOP23,653.10000 NOK
10000 TOP47,306.20000 NOK