Real Brazil sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BRL sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
457,81 top

R$1,000 BRL = T$0,4578 TOP

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Paʻanga Tonga
1 BRL0.45781 TOP
5 BRL2.28904 TOP
10 BRL4.57807 TOP
20 BRL9.15614 TOP
50 BRL22.89035 TOP
100 BRL45.78070 TOP
250 BRL114.45175 TOP
500 BRL228.90350 TOP
1000 BRL457.80700 TOP
2000 BRL915.61400 TOP
5000 BRL2,289.03500 TOP
10000 BRL4,578.07000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Real Brazil
1 TOP2.18433 BRL
5 TOP10.92165 BRL
10 TOP21.84330 BRL
20 TOP43.68660 BRL
50 TOP109.21650 BRL
100 TOP218.43300 BRL
250 TOP546.08250 BRL
500 TOP1,092.16500 BRL
1000 TOP2,184.33000 BRL
2000 TOP4,368.66000 BRL
5000 TOP10,921.65000 BRL
10000 TOP21,843.30000 BRL