Shekel mới Israel sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ILS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
626,47 top

1,000 ILS = 0,6265 TOP

Mid-market exchange rate at 11:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Paʻanga Tonga
1 ILS0.62647 TOP
5 ILS3.13235 TOP
10 ILS6.26470 TOP
20 ILS12.52940 TOP
50 ILS31.32350 TOP
100 ILS62.64700 TOP
250 ILS156.61750 TOP
500 ILS313.23500 TOP
1000 ILS626.47000 TOP
2000 ILS1,252.94000 TOP
5000 ILS3,132.35000 TOP
10000 ILS6,264.70000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shekel mới Israel
1 TOP1.59625 ILS
5 TOP7.98125 ILS
10 TOP15.96250 ILS
20 TOP31.92500 ILS
50 TOP79.81250 ILS
100 TOP159.62500 ILS
250 TOP399.06250 ILS
500 TOP798.12500 ILS
1000 TOP1,596.25000 ILS
2000 TOP3,192.50000 ILS
5000 TOP7,981.25000 ILS
10000 TOP15,962.50000 ILS