5 Shekel mới Israel sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ILS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
3,16 top

₪1,000 ILS = T$0,6329 TOP

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Paʻanga Tonga
1 ILS0.63291 TOP
5 ILS3.16455 TOP
10 ILS6.32909 TOP
20 ILS12.65818 TOP
50 ILS31.64545 TOP
100 ILS63.29090 TOP
250 ILS158.22725 TOP
500 ILS316.45450 TOP
1000 ILS632.90900 TOP
2000 ILS1,265.81800 TOP
5000 ILS3,164.54500 TOP
10000 ILS6,329.09000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shekel mới Israel
1 TOP1.58001 ILS
5 TOP7.90005 ILS
10 TOP15.80010 ILS
20 TOP31.60020 ILS
50 TOP79.00050 ILS
100 TOP158.00100 ILS
250 TOP395.00250 ILS
500 TOP790.00500 ILS
1000 TOP1,580.01000 ILS
2000 TOP3,160.02000 ILS
5000 TOP7,900.05000 ILS
10000 TOP15,800.10000 ILS