50 Paʻanga Tonga sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TOP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 top
79,32 ils

T$1,000 TOP = ₪1,586 ILS

Mid-market exchange rate at 03:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Shekel mới Israel
1 TOP1.58631 ILS
5 TOP7.93155 ILS
10 TOP15.86310 ILS
20 TOP31.72620 ILS
50 TOP79.31550 ILS
100 TOP158.63100 ILS
250 TOP396.57750 ILS
500 TOP793.15500 ILS
1000 TOP1,586.31000 ILS
2000 TOP3,172.62000 ILS
5000 TOP7,931.55000 ILS
10000 TOP15,863.10000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Paʻanga Tonga
1 ILS0.63039 TOP
5 ILS3.15196 TOP
10 ILS6.30392 TOP
20 ILS12.60784 TOP
50 ILS31.51960 TOP
100 ILS63.03920 TOP
250 ILS157.59800 TOP
500 ILS315.19600 TOP
1000 ILS630.39200 TOP
2000 ILS1,260.78400 TOP
5000 ILS3,151.96000 TOP
10000 ILS6,303.92000 TOP