Paʻanga Tonga sang Đô-la Úc

Đổi tiền TOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
656,36 aud

1,000 TOP = 0,6564 AUD

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Úc
1 TOP0.65636 AUD
5 TOP3.28178 AUD
10 TOP6.56357 AUD
20 TOP13.12714 AUD
50 TOP32.81785 AUD
100 TOP65.63570 AUD
250 TOP164.08925 AUD
500 TOP328.17850 AUD
1000 TOP656.35700 AUD
2000 TOP1,312.71400 AUD
5000 TOP3,281.78500 AUD
10000 TOP6,563.57000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Paʻanga Tonga
1 AUD1.52356 TOP
5 AUD7.61780 TOP
10 AUD15.23560 TOP
20 AUD30.47120 TOP
50 AUD76.17800 TOP
100 AUD152.35600 TOP
250 AUD380.89000 TOP
500 AUD761.78000 TOP
1000 AUD1,523.56000 TOP
2000 AUD3,047.12000 TOP
5000 AUD7,617.80000 TOP
10000 AUD15,235.60000 TOP