10 Đô-la Úc sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AUD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
15,08 top

1,000 AUD = 1,508 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Paʻanga Tonga
1 AUD1.50823 TOP
5 AUD7.54115 TOP
10 AUD15.08230 TOP
20 AUD30.16460 TOP
50 AUD75.41150 TOP
100 AUD150.82300 TOP
250 AUD377.05750 TOP
500 AUD754.11500 TOP
1000 AUD1,508.23000 TOP
2000 AUD3,016.46000 TOP
5000 AUD7,541.15000 TOP
10000 AUD15,082.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Úc
1 TOP0.66303 AUD
5 TOP3.31516 AUD
10 TOP6.63031 AUD
20 TOP13.26062 AUD
50 TOP33.15155 AUD
100 TOP66.30310 AUD
250 TOP165.75775 AUD
500 TOP331.51550 AUD
1000 TOP663.03100 AUD
2000 TOP1,326.06200 AUD
5000 TOP3,315.15500 AUD
10000 TOP6,630.31000 AUD