250 Paʻanga Tonga sang Đô-la Úc

Đổi tiền TOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 top
161,87 aud

T$1,000 TOP = A$0,6475 AUD

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Úc
1 TOP0.64747 AUD
5 TOP3.23733 AUD
10 TOP6.47465 AUD
20 TOP12.94930 AUD
50 TOP32.37325 AUD
100 TOP64.74650 AUD
250 TOP161.86625 AUD
500 TOP323.73250 AUD
1000 TOP647.46500 AUD
2000 TOP1,294.93000 AUD
5000 TOP3,237.32500 AUD
10000 TOP6,474.65000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Paʻanga Tonga
1 AUD1.54449 TOP
5 AUD7.72245 TOP
10 AUD15.44490 TOP
20 AUD30.88980 TOP
50 AUD77.22450 TOP
100 AUD154.44900 TOP
250 AUD386.12250 TOP
500 AUD772.24500 TOP
1000 AUD1,544.49000 TOP
2000 AUD3,088.98000 TOP
5000 AUD7,722.45000 TOP
10000 AUD15,444.90000 TOP