Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TOP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
8.119,01 zar

1,000 TOP = 8,119 ZAR

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rand Nam Phi
1 TOP8.11901 ZAR
5 TOP40.59505 ZAR
10 TOP81.19010 ZAR
20 TOP162.38020 ZAR
50 TOP405.95050 ZAR
100 TOP811.90100 ZAR
250 TOP2,029.75250 ZAR
500 TOP4,059.50500 ZAR
1000 TOP8,119.01000 ZAR
2000 TOP16,238.02000 ZAR
5000 TOP40,595.05000 ZAR
10000 TOP81,190.10000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Paʻanga Tonga
1 ZAR0.12317 TOP
5 ZAR0.61584 TOP
10 ZAR1.23168 TOP
20 ZAR2.46336 TOP
50 ZAR6.15840 TOP
100 ZAR12.31680 TOP
250 ZAR30.79200 TOP
500 ZAR61.58400 TOP
1000 ZAR123.16800 TOP
2000 ZAR246.33600 TOP
5000 ZAR615.84000 TOP
10000 ZAR1,231.68000 TOP