5 Rand Nam Phi sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ZAR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
0.60 top

1.00000 ZAR = 0.12063 TOP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:34 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi ZAR sang TOP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Paʻanga Tonga
1 ZAR0.12063 TOP
5 ZAR0.60315 TOP
10 ZAR1.20629 TOP
20 ZAR2.41258 TOP
50 ZAR6.03145 TOP
100 ZAR12.06290 TOP
250 ZAR30.15725 TOP
500 ZAR60.31450 TOP
1000 ZAR120.62900 TOP
2000 ZAR241.25800 TOP
5000 ZAR603.14500 TOP
10000 ZAR1206.29000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rand Nam Phi
1 TOP8.28987 ZAR
5 TOP41.44935 ZAR
10 TOP82.89870 ZAR
20 TOP165.79740 ZAR
50 TOP414.49350 ZAR
100 TOP828.98700 ZAR
250 TOP2072.46750 ZAR
500 TOP4144.93500 ZAR
1000 TOP8289.87000 ZAR
2000 TOP16579.74000 ZAR
5000 TOP41449.35000 ZAR
10000 TOP82898.70000 ZAR