5 Rand Nam Phi sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền ZAR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
0,62 top

R1,000 ZAR = T$0,1242 TOP

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Paʻanga Tonga
1 ZAR0.12424 TOP
5 ZAR0.62121 TOP
10 ZAR1.24241 TOP
20 ZAR2.48482 TOP
50 ZAR6.21205 TOP
100 ZAR12.42410 TOP
250 ZAR31.06025 TOP
500 ZAR62.12050 TOP
1000 ZAR124.24100 TOP
2000 ZAR248.48200 TOP
5000 ZAR621.20500 TOP
10000 ZAR1,242.41000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rand Nam Phi
1 TOP8.04888 ZAR
5 TOP40.24440 ZAR
10 TOP80.48880 ZAR
20 TOP160.97760 ZAR
50 TOP402.44400 ZAR
100 TOP804.88800 ZAR
250 TOP2,012.22000 ZAR
500 TOP4,024.44000 ZAR
1000 TOP8,048.88000 ZAR
2000 TOP16,097.76000 ZAR
5000 TOP40,244.40000 ZAR
10000 TOP80,488.80000 ZAR