10 Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TOP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
82,24 zar

1,000 TOP = 8,224 ZAR

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rand Nam Phi
1 TOP8.22369 ZAR
5 TOP41.11845 ZAR
10 TOP82.23690 ZAR
20 TOP164.47380 ZAR
50 TOP411.18450 ZAR
100 TOP822.36900 ZAR
250 TOP2,055.92250 ZAR
500 TOP4,111.84500 ZAR
1000 TOP8,223.69000 ZAR
2000 TOP16,447.38000 ZAR
5000 TOP41,118.45000 ZAR
10000 TOP82,236.90000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Paʻanga Tonga
1 ZAR0.12160 TOP
5 ZAR0.60800 TOP
10 ZAR1.21600 TOP
20 ZAR2.43200 TOP
50 ZAR6.08000 TOP
100 ZAR12.16000 TOP
250 ZAR30.40000 TOP
500 ZAR60.80000 TOP
1000 ZAR121.60000 TOP
2000 ZAR243.20000 TOP
5000 ZAR608.00000 TOP
10000 ZAR1,216.00000 TOP