Krone Đan Mạch sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền DKK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
335,34 top

kr1,000 DKK = T$0,3353 TOP

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Paʻanga Tonga
1 DKK0.33534 TOP
5 DKK1.67670 TOP
10 DKK3.35339 TOP
20 DKK6.70678 TOP
50 DKK16.76695 TOP
100 DKK33.53390 TOP
250 DKK83.83475 TOP
500 DKK167.66950 TOP
1000 DKK335.33900 TOP
2000 DKK670.67800 TOP
5000 DKK1,676.69500 TOP
10000 DKK3,353.39000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Đan Mạch
1 TOP2.98206 DKK
5 TOP14.91030 DKK
10 TOP29.82060 DKK
20 TOP59.64120 DKK
50 TOP149.10300 DKK
100 TOP298.20600 DKK
250 TOP745.51500 DKK
500 TOP1,491.03000 DKK
1000 TOP2,982.06000 DKK
2000 TOP5,964.12000 DKK
5000 TOP14,910.30000 DKK
10000 TOP29,820.60000 DKK