Paʻanga Tonga sang Rúp Nga

Đổi tiền TOP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
36.634 rub

T$1,000 TOP = руб36,63 RUB

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rúp Nga
1 TOP36.63400 RUB
5 TOP183.17000 RUB
10 TOP366.34000 RUB
20 TOP732.68000 RUB
50 TOP1,831.70000 RUB
100 TOP3,663.40000 RUB
250 TOP9,158.50000 RUB
500 TOP18,317.00000 RUB
1000 TOP36,634.00000 RUB
2000 TOP73,268.00000 RUB
5000 TOP183,170.00000 RUB
10000 TOP366,340.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Paʻanga Tonga
1 RUB0.02730 TOP
5 RUB0.13649 TOP
10 RUB0.27297 TOP
20 RUB0.54594 TOP
50 RUB1.36486 TOP
100 RUB2.72971 TOP
250 RUB6.82428 TOP
500 RUB13.64855 TOP
1000 RUB27.29710 TOP
2000 RUB54.59420 TOP
5000 RUB136.48550 TOP
10000 RUB272.97100 TOP