1 nghìn Rúp Nga sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền RUB sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
25,37 top

руб1,000 RUB = T$0,02537 TOP

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Paʻanga Tonga
1 RUB0.02537 TOP
5 RUB0.12683 TOP
10 RUB0.25367 TOP
20 RUB0.50733 TOP
50 RUB1.26833 TOP
100 RUB2.53666 TOP
250 RUB6.34165 TOP
500 RUB12.68330 TOP
1000 RUB25.36660 TOP
2000 RUB50.73320 TOP
5000 RUB126.83300 TOP
10000 RUB253.66600 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rúp Nga
1 TOP39.42190 RUB
5 TOP197.10950 RUB
10 TOP394.21900 RUB
20 TOP788.43800 RUB
50 TOP1,971.09500 RUB
100 TOP3,942.19000 RUB
250 TOP9,855.47500 RUB
500 TOP19,710.95000 RUB
1000 TOP39,421.90000 RUB
2000 TOP78,843.80000 RUB
5000 TOP197,109.50000 RUB
10000 TOP394,219.00000 RUB