2.000 Paʻanga Tonga sang Rúp Nga

Đổi tiền TOP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 top
80.478,80 rub

T$1,000 TOP = руб40,24 RUB

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rúp Nga
1 TOP40.23940 RUB
5 TOP201.19700 RUB
10 TOP402.39400 RUB
20 TOP804.78800 RUB
50 TOP2,011.97000 RUB
100 TOP4,023.94000 RUB
250 TOP10,059.85000 RUB
500 TOP20,119.70000 RUB
1000 TOP40,239.40000 RUB
2000 TOP80,478.80000 RUB
5000 TOP201,197.00000 RUB
10000 TOP402,394.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Paʻanga Tonga
1 RUB0.02485 TOP
5 RUB0.12426 TOP
10 RUB0.24851 TOP
20 RUB0.49703 TOP
50 RUB1.24257 TOP
100 RUB2.48513 TOP
250 RUB6.21283 TOP
500 RUB12.42565 TOP
1000 RUB24.85130 TOP
2000 RUB49.70260 TOP
5000 RUB124.25650 TOP
10000 RUB248.51300 TOP