10 nghìn Đô-la Úc sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AUD sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
15.187,30 top

1,000 AUD = 1,519 TOP

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Paʻanga Tonga
1 AUD1.51873 TOP
5 AUD7.59365 TOP
10 AUD15.18730 TOP
20 AUD30.37460 TOP
50 AUD75.93650 TOP
100 AUD151.87300 TOP
250 AUD379.68250 TOP
500 AUD759.36500 TOP
1000 AUD1,518.73000 TOP
2000 AUD3,037.46000 TOP
5000 AUD7,593.65000 TOP
10000 AUD15,187.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Úc
1 TOP0.65844 AUD
5 TOP3.29222 AUD
10 TOP6.58444 AUD
20 TOP13.16888 AUD
50 TOP32.92220 AUD
100 TOP65.84440 AUD
250 TOP164.61100 AUD
500 TOP329.22200 AUD
1000 TOP658.44400 AUD
2000 TOP1,316.88800 AUD
5000 TOP3,292.22000 AUD
10000 TOP6,584.44000 AUD