50 Krone Na Uy sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền NOK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
10,73 top

kr1,000 NOK = T$0,2147 TOP

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Paʻanga Tonga
1 NOK0.21466 TOP
5 NOK1.07331 TOP
10 NOK2.14662 TOP
20 NOK4.29324 TOP
50 NOK10.73310 TOP
100 NOK21.46620 TOP
250 NOK53.66550 TOP
500 NOK107.33100 TOP
1000 NOK214.66200 TOP
2000 NOK429.32400 TOP
5000 NOK1,073.31000 TOP
10000 NOK2,146.62000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Na Uy
1 TOP4.65849 NOK
5 TOP23.29245 NOK
10 TOP46.58490 NOK
20 TOP93.16980 NOK
50 TOP232.92450 NOK
100 TOP465.84900 NOK
250 TOP1,164.62250 NOK
500 TOP2,329.24500 NOK
1000 TOP4,658.49000 NOK
2000 TOP9,316.98000 NOK
5000 TOP23,292.45000 NOK
10000 TOP46,584.90000 NOK