10 nghìn Paʻanga Tonga sang Krone Na Uy

Đổi tiền TOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 top
47.210,80 nok

T$1,000 TOP = kr4,721 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Na Uy
1 TOP4.72108 NOK
5 TOP23.60540 NOK
10 TOP47.21080 NOK
20 TOP94.42160 NOK
50 TOP236.05400 NOK
100 TOP472.10800 NOK
250 TOP1,180.27000 NOK
500 TOP2,360.54000 NOK
1000 TOP4,721.08000 NOK
2000 TOP9,442.16000 NOK
5000 TOP23,605.40000 NOK
10000 TOP47,210.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Paʻanga Tonga
1 NOK0.21182 TOP
5 NOK1.05908 TOP
10 NOK2.11816 TOP
20 NOK4.23632 TOP
50 NOK10.59080 TOP
100 NOK21.18160 TOP
250 NOK52.95400 TOP
500 NOK105.90800 TOP
1000 NOK211.81600 TOP
2000 NOK423.63200 TOP
5000 NOK1,059.08000 TOP
10000 NOK2,118.16000 TOP