500 Krone Na Uy sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền NOK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
106,73 top

kr1,000 NOK = T$0,2135 TOP

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Paʻanga Tonga
1 NOK0.21346 TOP
5 NOK1.06732 TOP
10 NOK2.13463 TOP
20 NOK4.26926 TOP
50 NOK10.67315 TOP
100 NOK21.34630 TOP
250 NOK53.36575 TOP
500 NOK106.73150 TOP
1000 NOK213.46300 TOP
2000 NOK426.92600 TOP
5000 NOK1,067.31500 TOP
10000 NOK2,134.63000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Na Uy
1 TOP4.68464 NOK
5 TOP23.42320 NOK
10 TOP46.84640 NOK
20 TOP93.69280 NOK
50 TOP234.23200 NOK
100 TOP468.46400 NOK
250 TOP1,171.16000 NOK
500 TOP2,342.32000 NOK
1000 TOP4,684.64000 NOK
2000 TOP9,369.28000 NOK
5000 TOP23,423.20000 NOK
10000 TOP46,846.40000 NOK