1 Paʻanga Tonga sang Koruna Czech

Đổi tiền TOP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
10,02 czk

T$1,000 TOP = Kč10,02 CZK

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Koruna Cộng hòa Séc
1 TOP10.02460 CZK
5 TOP50.12300 CZK
10 TOP100.24600 CZK
20 TOP200.49200 CZK
50 TOP501.23000 CZK
100 TOP1,002.46000 CZK
250 TOP2,506.15000 CZK
500 TOP5,012.30000 CZK
1000 TOP10,024.60000 CZK
2000 TOP20,049.20000 CZK
5000 TOP50,123.00000 CZK
10000 TOP100,246.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Paʻanga Tonga
1 CZK0.09975 TOP
5 CZK0.49877 TOP
10 CZK0.99755 TOP
20 CZK1.99509 TOP
50 CZK4.98773 TOP
100 CZK9.97546 TOP
250 CZK24.93865 TOP
500 CZK49.87730 TOP
1000 CZK99.75460 TOP
2000 CZK199.50920 TOP
5000 CZK498.77300 TOP
10000 CZK997.54600 TOP