20 Koruna Czech sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CZK sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
2,04 top

Kč1,000 CZK = T$0,1020 TOP

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Paʻanga Tonga
1 CZK0.10199 TOP
5 CZK0.50993 TOP
10 CZK1.01986 TOP
20 CZK2.03972 TOP
50 CZK5.09930 TOP
100 CZK10.19860 TOP
250 CZK25.49650 TOP
500 CZK50.99300 TOP
1000 CZK101.98600 TOP
2000 CZK203.97200 TOP
5000 CZK509.93000 TOP
10000 CZK1,019.86000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Koruna Cộng hòa Séc
1 TOP9.80528 CZK
5 TOP49.02640 CZK
10 TOP98.05280 CZK
20 TOP196.10560 CZK
50 TOP490.26400 CZK
100 TOP980.52800 CZK
250 TOP2,451.32000 CZK
500 TOP4,902.64000 CZK
1000 TOP9,805.28000 CZK
2000 TOP19,610.56000 CZK
5000 TOP49,026.40000 CZK
10000 TOP98,052.80000 CZK