Koruna Czech sang Ariary Madagascar

Đổi tiền CZK sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.870.940 mga

1,000 CZK = 187,1 MGA

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ariary Madagascar
1 CZK187.09400 MGA
5 CZK935.47000 MGA
10 CZK1,870.94000 MGA
20 CZK3,741.88000 MGA
50 CZK9,354.70000 MGA
100 CZK18,709.40000 MGA
250 CZK46,773.50000 MGA
500 CZK93,547.00000 MGA
1000 CZK187,094.00000 MGA
2000 CZK374,188.00000 MGA
5000 CZK935,470.00000 MGA
10000 CZK1,870,940.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Koruna Cộng hòa Séc
1 MGA0.00534 CZK
5 MGA0.02672 CZK
10 MGA0.05345 CZK
20 MGA0.10690 CZK
50 MGA0.26724 CZK
100 MGA0.53449 CZK
250 MGA1.33623 CZK
500 MGA2.67245 CZK
1000 MGA5.34490 CZK
2000 MGA10.68980 CZK
5000 MGA26.72450 CZK
10000 MGA53.44900 CZK