Leu Romania sang Ariary Madagascar

Đổi tiền RON sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
955.200 mga

L1,000 RON = Ar955,2 MGA

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ariary Madagascar
1 RON955.20000 MGA
5 RON4,776.00000 MGA
10 RON9,552.00000 MGA
20 RON19,104.00000 MGA
50 RON47,760.00000 MGA
100 RON95,520.00000 MGA
250 RON238,800.00000 MGA
500 RON477,600.00000 MGA
1000 RON955,200.00000 MGA
2000 RON1,910,400.00000 MGA
5000 RON4,776,000.00000 MGA
10000 RON9,552,000.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Leu Romania
1 MGA0.00105 RON
5 MGA0.00523 RON
10 MGA0.01047 RON
20 MGA0.02094 RON
50 MGA0.05234 RON
100 MGA0.10469 RON
250 MGA0.26173 RON
500 MGA0.52345 RON
1000 MGA1.04690 RON
2000 MGA2.09380 RON
5000 MGA5.23450 RON
10000 MGA10.46900 RON