50 Leu Romania sang Ariary Madagascar

Đổi tiền RON sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
47.899 mga

L1,000 RON = Ar958,0 MGA

Mid-market exchange rate at 11:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ariary Madagascar
1 RON957.97900 MGA
5 RON4,789.89500 MGA
10 RON9,579.79000 MGA
20 RON19,159.58000 MGA
50 RON47,898.95000 MGA
100 RON95,797.90000 MGA
250 RON239,494.75000 MGA
500 RON478,989.50000 MGA
1000 RON957,979.00000 MGA
2000 RON1,915,958.00000 MGA
5000 RON4,789,895.00000 MGA
10000 RON9,579,790.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Leu Romania
1 MGA0.00104 RON
5 MGA0.00522 RON
10 MGA0.01044 RON
20 MGA0.02088 RON
50 MGA0.05219 RON
100 MGA0.10439 RON
250 MGA0.26097 RON
500 MGA0.52193 RON
1000 MGA1.04386 RON
2000 MGA2.08772 RON
5000 MGA5.21930 RON
10000 MGA10.43860 RON