Đô-la New Zealand sang Ariary Madagascar

Đổi tiền NZD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
2.600.060 mga

1,000 NZD = 2.600 MGA

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Ariary Madagascar
1 NZD2,600.06000 MGA
5 NZD13,000.30000 MGA
10 NZD26,000.60000 MGA
20 NZD52,001.20000 MGA
50 NZD130,003.00000 MGA
100 NZD260,006.00000 MGA
250 NZD650,015.00000 MGA
500 NZD1,300,030.00000 MGA
1000 NZD2,600,060.00000 MGA
2000 NZD5,200,120.00000 MGA
5000 NZD13,000,300.00000 MGA
10000 NZD26,000,600.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la New Zealand
1 MGA0.00038 NZD
5 MGA0.00192 NZD
10 MGA0.00385 NZD
20 MGA0.00769 NZD
50 MGA0.01923 NZD
100 MGA0.03846 NZD
250 MGA0.09615 NZD
500 MGA0.19230 NZD
1000 MGA0.38461 NZD
2000 MGA0.76921 NZD
5000 MGA1.92304 NZD
10000 MGA3.84607 NZD