Forint Hungary sang Ariary Madagascar

Đổi tiền HUF sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
120.461 mga

Ft1,000 HUF = Ar12,05 MGA

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ariary Madagascar
2000 HUF24,092.20000 MGA
5000 HUF60,230.50000 MGA
10000 HUF120,461.00000 MGA
15000 HUF180,691.50000 MGA
20000 HUF240,922.00000 MGA
30000 HUF361,383.00000 MGA
40000 HUF481,844.00000 MGA
50000 HUF602,305.00000 MGA
60000 HUF722,766.00000 MGA
100000 HUF1,204,610.00000 MGA
150000 HUF1,806,915.00000 MGA
200000 HUF2,409,220.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Forint Hungary
1 MGA0.08301 HUF
5 MGA0.41507 HUF
10 MGA0.83014 HUF
20 MGA1.66028 HUF
50 MGA4.15071 HUF
100 MGA8.30142 HUF
250 MGA20.75355 HUF
500 MGA41.50710 HUF
1000 MGA83.01420 HUF
2000 MGA166.02840 HUF
5000 MGA415.07100 HUF
10000 MGA830.14200 HUF