Đô-la Úc sang Ariary Madagascar

Đổi tiền AUD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.805.160 mga

1,000 AUD = 2.805 MGA

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ariary Madagascar
1 AUD2,805.16000 MGA
5 AUD14,025.80000 MGA
10 AUD28,051.60000 MGA
20 AUD56,103.20000 MGA
50 AUD140,258.00000 MGA
100 AUD280,516.00000 MGA
250 AUD701,290.00000 MGA
500 AUD1,402,580.00000 MGA
1000 AUD2,805,160.00000 MGA
2000 AUD5,610,320.00000 MGA
5000 AUD14,025,800.00000 MGA
10000 AUD28,051,600.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Úc
1 MGA0.00036 AUD
5 MGA0.00178 AUD
10 MGA0.00356 AUD
20 MGA0.00713 AUD
50 MGA0.01782 AUD
100 MGA0.03565 AUD
250 MGA0.08912 AUD
500 MGA0.17824 AUD
1000 MGA0.35649 AUD
2000 MGA0.71297 AUD
5000 MGA1.78243 AUD
10000 MGA3.56486 AUD