Zloty Ba Lan sang Ariary Madagascar

Đổi tiền PLN sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
1.079.980 mga

1,000 PLN = 1.080 MGA

Mid-market exchange rate at 04:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ariary Madagascar
1 PLN1,079.98000 MGA
5 PLN5,399.90000 MGA
10 PLN10,799.80000 MGA
20 PLN21,599.60000 MGA
50 PLN53,999.00000 MGA
100 PLN107,998.00000 MGA
250 PLN269,995.00000 MGA
500 PLN539,990.00000 MGA
1000 PLN1,079,980.00000 MGA
2000 PLN2,159,960.00000 MGA
5000 PLN5,399,900.00000 MGA
10000 PLN10,799,800.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Zloty Ba Lan
1 MGA0.00093 PLN
5 MGA0.00463 PLN
10 MGA0.00926 PLN
20 MGA0.01852 PLN
50 MGA0.04630 PLN
100 MGA0.09259 PLN
250 MGA0.23149 PLN
500 MGA0.46297 PLN
1000 MGA0.92595 PLN
2000 MGA1.85189 PLN
5000 MGA4.62974 PLN
10000 MGA9.25947 PLN