Đô-la Hồng Kông sang Ariary Madagascar

Đổi tiền HKD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
559.589 mga

1,000 HKD = 559,6 MGA

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ariary Madagascar
100 HKD55,958.90000 MGA
200 HKD111,917.80000 MGA
300 HKD167,876.70000 MGA
500 HKD279,794.50000 MGA
1000 HKD559,589.00000 MGA
2000 HKD1,119,178.00000 MGA
2500 HKD1,398,972.50000 MGA
3000 HKD1,678,767.00000 MGA
4000 HKD2,238,356.00000 MGA
5000 HKD2,797,945.00000 MGA
10000 HKD5,595,890.00000 MGA
20000 HKD11,191,780.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Đô-la Hồng Kông
1 MGA0.00179 HKD
5 MGA0.00894 HKD
10 MGA0.01787 HKD
20 MGA0.03574 HKD
50 MGA0.08935 HKD
100 MGA0.17870 HKD
250 MGA0.44676 HKD
500 MGA0.89352 HKD
1000 MGA1.78703 HKD
2000 MGA3.57406 HKD
5000 MGA8.93515 HKD
10000 MGA17.87030 HKD