Koruna Czech sang Đô-la Guyana

Đổi tiền CZK sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
88.060,50 gyd

1,000 CZK = 8,806 GYD

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Guyana
1 CZK8.80605 GYD
5 CZK44.03025 GYD
10 CZK88.06050 GYD
20 CZK176.12100 GYD
50 CZK440.30250 GYD
100 CZK880.60500 GYD
250 CZK2,201.51250 GYD
500 CZK4,403.02500 GYD
1000 CZK8,806.05000 GYD
2000 CZK17,612.10000 GYD
5000 CZK44,030.25000 GYD
10000 CZK88,060.50000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GYD0.11356 CZK
5 GYD0.56779 CZK
10 GYD1.13558 CZK
20 GYD2.27116 CZK
50 GYD5.67790 CZK
100 GYD11.35580 CZK
250 GYD28.38950 CZK
500 GYD56.77900 CZK
1000 GYD113.55800 CZK
2000 GYD227.11600 CZK
5000 GYD567.79000 CZK
10000 GYD1,135.58000 CZK