Đô-la Singapore sang Đô-la Guyana

Đổi tiền SGD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
155.123 gyd

1,000 SGD = 155,1 GYD

Mid-market exchange rate at 05:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Guyana
1 SGD155.12300 GYD
5 SGD775.61500 GYD
10 SGD1,551.23000 GYD
20 SGD3,102.46000 GYD
50 SGD7,756.15000 GYD
100 SGD15,512.30000 GYD
250 SGD38,780.75000 GYD
500 SGD77,561.50000 GYD
1000 SGD155,123.00000 GYD
2000 SGD310,246.00000 GYD
5000 SGD775,615.00000 GYD
10000 SGD1,551,230.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Singapore
1 GYD0.00645 SGD
5 GYD0.03223 SGD
10 GYD0.06446 SGD
20 GYD0.12893 SGD
50 GYD0.32232 SGD
100 GYD0.64465 SGD
250 GYD1.61162 SGD
500 GYD3.22325 SGD
1000 GYD6.44649 SGD
2000 GYD12.89298 SGD
5000 GYD32.23245 SGD
10000 GYD64.46490 SGD