Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Guyana

Đổi tiền TRY sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
6.466,78 gyd

1,000 TRY = 6,467 GYD

Mid-market exchange rate at 22:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Guyana
1 TRY6.46678 GYD
5 TRY32.33390 GYD
10 TRY64.66780 GYD
20 TRY129.33560 GYD
50 TRY323.33900 GYD
100 TRY646.67800 GYD
250 TRY1,616.69500 GYD
500 TRY3,233.39000 GYD
1000 TRY6,466.78000 GYD
2000 TRY12,933.56000 GYD
5000 TRY32,333.90000 GYD
10000 TRY64,667.80000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GYD0.15464 TRY
5 GYD0.77318 TRY
10 GYD1.54636 TRY
20 GYD3.09272 TRY
50 GYD7.73180 TRY
100 GYD15.46360 TRY
250 GYD38.65900 TRY
500 GYD77.31800 TRY
1000 GYD154.63600 TRY
2000 GYD309.27200 TRY
5000 GYD773.18000 TRY
10000 GYD1,546.36000 TRY