Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Guyana

Đổi tiền HKD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
26.726 gyd

$1,000 HKD = GY$26,73 GYD

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Guyana
100 HKD2,672.60000 GYD
200 HKD5,345.20000 GYD
300 HKD8,017.80000 GYD
500 HKD13,363.00000 GYD
1000 HKD26,726.00000 GYD
2000 HKD53,452.00000 GYD
2500 HKD66,815.00000 GYD
3000 HKD80,178.00000 GYD
4000 HKD106,904.00000 GYD
5000 HKD133,630.00000 GYD
10000 HKD267,260.00000 GYD
20000 HKD534,520.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Hồng Kông
1 GYD0.03742 HKD
5 GYD0.18708 HKD
10 GYD0.37417 HKD
20 GYD0.74833 HKD
50 GYD1.87083 HKD
100 GYD3.74167 HKD
250 GYD9.35418 HKD
500 GYD18.70835 HKD
1000 GYD37.41670 HKD
2000 GYD74.83340 HKD
5000 GYD187.08350 HKD
10000 GYD374.16700 HKD