Ringgit Malaysia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền MYR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
43.730,40 gyd

RM1,000 MYR = GY$43,73 GYD

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Guyana
1 MYR43.73040 GYD
5 MYR218.65200 GYD
10 MYR437.30400 GYD
20 MYR874.60800 GYD
50 MYR2,186.52000 GYD
100 MYR4,373.04000 GYD
250 MYR10,932.60000 GYD
500 MYR21,865.20000 GYD
1000 MYR43,730.40000 GYD
2000 MYR87,460.80000 GYD
5000 MYR218,652.00000 GYD
10000 MYR437,304.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Ringgit Malaysia
1 GYD0.02287 MYR
5 GYD0.11434 MYR
10 GYD0.22867 MYR
20 GYD0.45735 MYR
50 GYD1.14337 MYR
100 GYD2.28674 MYR
250 GYD5.71685 MYR
500 GYD11.43370 MYR
1000 GYD22.86740 MYR
2000 GYD45.73480 MYR
5000 GYD114.33700 MYR
10000 GYD228.67400 MYR