Forint Hungary sang Đô-la Guyana

Đổi tiền HUF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
5.614,03 gyd

1,000 HUF = 0,5614 GYD

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Guyana
2000 HUF1,122.80600 GYD
5000 HUF2,807.01500 GYD
10000 HUF5,614.03000 GYD
15000 HUF8,421.04500 GYD
20000 HUF11,228.06000 GYD
30000 HUF16,842.09000 GYD
40000 HUF22,456.12000 GYD
50000 HUF28,070.15000 GYD
60000 HUF33,684.18000 GYD
100000 HUF56,140.30000 GYD
150000 HUF84,210.45000 GYD
200000 HUF112,280.60000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Forint Hungary
1 GYD1.78125 HUF
5 GYD8.90625 HUF
10 GYD17.81250 HUF
20 GYD35.62500 HUF
50 GYD89.06250 HUF
100 GYD178.12500 HUF
250 GYD445.31250 HUF
500 GYD890.62500 HUF
1000 GYD1,781.25000 HUF
2000 GYD3,562.50000 HUF
5000 GYD8,906.25000 HUF
10000 GYD17,812.50000 HUF